STT
|
Tên tổ chức
|
Số GCN
|
Cấp mới
|
Thay đổi, bổ sung
|
Ghi chú
|
1
|
Trung tâm Tư vấn, dịch vụ khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu
|
A-681
|
|
x
|
|
2
|
Trung tâm Ứng phó sự cố môi trường Việt Nam
|
A-1991
|
x
|
|
|
3
|
Viện Cổ vật và bảo tồn di sản Việt Nam
|
A-1993
|
x
|
|
|
4
|
Viện Nghiên cứu, đào tạo và chuyển giao công nghệ khoa học sức khỏe tuệ tĩnh
|
A-1994
|
x
|
|
|
5
|
Trung tâm nghiên cứu, ứng dụng khoa học tâm lý giáo dục KidsTime
|
A-1992
|
x
|
|
|
6
|
Trung tâm Chăm sóc sức khỏe cộng đồng Đức Chỉnh
|
A-1935
|
|
x
|
|
7
|
Trung tâm nghiên cứu và ứng dụng khoa học tâm lý - giáo dục Sao Việt
|
A-1996
|
x
|
|
|
8
|
Trung tâm nâng cao sức khỏe cộng đồng
|
A-593
|
|
x
|
|
9
|
Viện Nghiên cứu văn hóa tín ngưỡng Việt Nam
|
A-1997
|
x
|
|
|
10
|
Viện Chăn nuôi
|
A-1995
|
x
|
|
|
11
|
Viện Môi trường và phát triển bền vững
|
A-562
|
|
x
|
|
12
|
Văn phòng Đại diện tại HN - Tổ chức CIRAD, Pháp
|
01/GP-BKHCN
|
|
|
Gia hạn giấy phép
|
13
|
Trung tâm nghiên cứu điện tử - viễn thông
|
A-590
|
|
x
|
|
14
|
Trung tâm Hợp tác nghiên cứu lao và bệnh phổi Việt Nam
|
A-1968
|
x
|
|
|
15
|
Học viện Kỹ thuật quân sự
|
A-1293
|
|
x
|
|
16
|
Trung tâm Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi Kinh Bắc
|
A-1999
|
x
|
|
|
17
|
Trung tâm Thông tin và dữ liệu khí tượng thủy văn
|
A-805
|
|
x
|
|
18
|
Viện Nghiên cứu tiêu chuẩn và thiết kế điển hình hóa xây dựng
|
A-1998
|
x
|
|
|
19
|
Trung tâm nghiên cứu phát triển hòa nhập
|
A-2000
|
X
|
|
|
20
|
Viện nghiên cứu hợp tác phát triển Việt Lào và tiểu vùng Mê Koong
|
A-1654
|
|
x
|
|
21
|
Trung tâm Phân tích và môi trường
|
A-217
|
|
x
|
|
22
|
Trung tâm bảo tồn di tích và di sản kiến trúc
|
A-1219
|
|
x
|
|